Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ác cảm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ác cảm

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

chu-y-3078

chú ý

Tay phải nắm, chỉa hai ngón trỏ và giữa đặt lên hai bên cánh mũi rồi đẩy ra ngoài lòng bàn tay hướng ra trước.Sau đó tay phải nắm chỉa ngón trỏ ra đặt dưới mắt rồi đẩy ra ngoài.

sai-4144

sai

Tay phải nắm, chỉa ngón út xuống, hất rẩy ngón út ra ngoài.

khoang-cach-4008

khoảng cách

Hai bàn tay khép úp trước tầm ngực, tay phải úp ngoài gần tay trái rồi đẩy tay phải ra xa tay trái một khoảng cách rộng.

ac-6875

ác

Bàn tay làm theo hình dạng chữ X rồi đặt chạm phần ngón trỏ kế mép môi, lòng bàn tay hướng ra ngoài, hơi nâng khuỷu tay. Xoay cổ tay sao cho lòng bàn tay hướng vào trong. Môi hơi trề, chau mày, nheo mắt.

Từ phổ biến

su-su-2044

su su

(không có)

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

bo-3328

(không có)

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

o-462

o

(không có)

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.