Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ âm thanh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ âm thanh

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải khép, đưa lên ngang tai, lòng bàn hướng vào tai rồi đưa ra đưa vào tai hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

su-su-2044

su su

(không có)

sup-7449

súp

13 thg 5, 2021

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

s-468

s

(không có)

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

cam-cum-6901

cảm cúm

31 thg 8, 2017

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.