Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ áp phích

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ áp phích

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

chinh-sach-6915

chính sách

Các ngón tay trái duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải nắm, lòng bàn tay hướng sang trái, chuyển động từ trên xuống chạm lòng tay trái 2 lần.

luat-7213

Luật

Tay trái: Các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải: làm như chữ L, đặt tay phải vào lòng tay trái.

Từ phổ biến

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

su-su-2044

su su

(không có)

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

nhap-khau-7332

nhập khẩu

29 thg 3, 2021

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

corona--covid19-7255

Corona - Covid19

3 thg 5, 2020

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.