Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có 30 hoặc 31 ngày.
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có 30 hoặc 31 ngày.
Nội dung câu nói
1 tháng có 30 hoặc 31 ngày.
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
1 | tháng | ngày | 30 | hoặc | 31
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ phổ biến

đẻ
(không có)

trung thành
5 thg 9, 2017

ma túy
(không có)

Xảy ra
28 thg 8, 2020

xe gắn máy
(không có)

bát
(không có)

bún đậu
13 thg 5, 2021

sốt nóng
(không có)

địa chỉ
27 thg 3, 2021

g
(không có)