Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bể bơi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bể bơi
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

SSLI (Nhóm phiên dịch Ngôn ngữ ký hiệu Sài Gòn)
Tay trái: Làm như ký hiệu chữ T, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải: các ngón gập, lòng bàn tay hướng xuống. Đầu ngón tay phải chạm tay trái
Từ phổ biến

trái chanh
(không có)

ngựa ô
(không có)

Albania
29 thg 3, 2021

ăn cơm
(không có)

cây
(không có)

ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017

con tằm
(không có)

Mệt mỏi
28 thg 8, 2020

cá sấu
(không có)

Chăm sóc
29 thg 8, 2020