Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cúng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cúng
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay áp sát vào nhau, đặt giữa tầm ngực rồi xá 2 lần.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Từ phổ biến

Bình tĩnh
27 thg 10, 2019

tiếp tân
27 thg 3, 2021

b
(không có)

đồng bằng duyên hải miền Trung
10 thg 5, 2021

con giun
31 thg 8, 2017

Nóng
28 thg 8, 2020

Chăm sóc
29 thg 8, 2020

ác
31 thg 8, 2017

ăn cơm
(không có)

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020