Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giám sát

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giám sát

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

nhai-2845

nhai

Bàn tay phải khum, đặt trước miệng, các ngón tay nhấp nhấp.

giup-do-2664

giúp đỡ

Tay trái gập ngang trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng xuống dưới, đồng thời bàn tay phải khép, đập lòng bàn tay vào khuỷu tay trái hai lần.

hon-2689

hôn

Tay phải chúm, đặt chúm tay lên gò má phải, đầu hơi ngã sang trái, mặt diễn cảm.