Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giận dỗi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giận dỗi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

kha-3186

khá

Tay phải để kí hiệu chữ K đưa ra đưa vô hai lần.

giau-sang-3959

giàu sang

Bàn tay phải chụm lai rồi bung xoè ra , sau đó đánh chữ cái S.

nang-4078

nặng

Hai tay xòe, các ngón tay hơi cong, đưa ra trước rồi nhấn mạnh xuống một cái.

sung-suong-4154

sung sướng

Hai bàn tay khép ngửa, đặt ngang tầm bụng, các đầu ngón tay đặt hơi gần nhau rồi nâng hai tay lên tới tầm ngực trên (hai lần).

Từ cùng chủ đề "Động Từ"