Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Con gà ăn gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Con gà ăn gì?

Nội dung câu nói

Con gà ăn gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Con gà | ăn | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

an-2320

ăn

Các ngón tay phải chụm lại đưa lên trước miệng.

Từ phổ biến

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

tieu-chay-7276

tiêu chảy

3 thg 5, 2020

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

mau-den-296

màu đen

(không có)

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

con-de-2171

con dế

(không có)

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.