Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Học hành

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Học hành

bai-van-6884

bài văn

Tay phải ký hiệu giống chữ B, lòng bàn tay hướng xuống. Gập khuỷu tay trái sao cho cẳng tay thẳng đứng, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải đặt ở cổ tay trái, chuyển động từ cổ tay trái xuống dưới khuỷu tay trái.

chinh-ta-6916

chính tả

Bàn tay làm như ký hiệu chữ T, lòng bàn tay hướng sang phía đối diện. Đầu ngón trỏ và cái chạm mép miệng, chuyển động hướng từ trong ra ngoài theo hình gợn sóng.

cu-phap-6934

cú pháp

Hai tay làm như ký hiệu chữ Q, lòng bàn tay hướng ra trước. Chuyển động chéo hai tay 2 lần.

Từ phổ biến

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

nu-692

nữ

(không có)

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

i-457

i

(không có)

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

that-nghiep-7037

thất nghiệp

4 thg 9, 2017

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.