Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, hơi chừa đầu ngón cái ra.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

mau-den-296

màu đen

(không có)

p-465

p

(không có)

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

bao-880

bão

(không có)

chau-626

cháu

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

da-banh-6936

đá banh

31 thg 8, 2017

bac-si-4356

bác sĩ

(không có)

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

trau-2289

trâu

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.