Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ă

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ă

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

t-469

t

Lòng bàn tay hướng ra trước, ngón cái và ngón trỏ chạm đầu nhau tạo lỗ tròn nhỏ, ba ngón kia thẳng đứng.

a-448

a

Tay phải nắm, hơi chừa đầu ngón cái ra.

Từ phổ biến

con-khi-2182

con khỉ

(không có)

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

i-457

i

(không có)

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

chanh-1902

chanh

(không có)

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.