Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ công văn
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ công văn
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Phương tiện
Tay trái: các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang trái. Lật bàn tay sang hai bên.
Từ phổ biến

ấm áp
(không có)

Dubai
29 thg 3, 2021

Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019

sét
(không có)

quả na
(không có)

ao hồ
(không có)

đẻ
(không có)

bún ốc
13 thg 5, 2021

béo
(không có)

giàu (người)
31 thg 8, 2017