Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cười
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cười
Cách làm ký hiệu
Tay phải đánh chữ cái C, rồi đưa qua đưa lại trước miệng hai lần đồng thời miệng cười tươi.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"

đò
Hai bàn tay nắm, đặt bên hông trái, tay trái dưới tay phải, lòng bàn tay trái úp, lòng bàn tay phải hướng vào người rồi cùng di chuyển hai tay ra trước rồi kéo thụt về sau (thực hiện động tác chèo hai lần)

Quan hệ tình dục
Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống. Lật cổ tay hướng lên.

bóc lột
Hai bàn tay nắm, đặt hai tay bên ngực trái, tay phải trên, tay trái dưới, lòng bàn tay hướng vào ngực rồi vặn cổ tay chuyển hai bàn tay ngửa lên đồng thời các ngón tay mở ra.
Từ phổ biến

chất
31 thg 8, 2017

Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019

cà vạt
(không có)

bún đậu
13 thg 5, 2021

h
(không có)

kinh doanh
31 thg 8, 2017

bánh chưng
(không có)

con cái
(không có)

quản lý
4 thg 9, 2017

áo
(không có)