Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hôm nay
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hôm nay
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay khép úp song song mặt đất rồi lật ngửa hai bàn tay lên trên.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

Khám
28 thg 8, 2020

cha
(không có)

bắp (ngô)
(không có)
nhiệt tình
4 thg 9, 2017

bắp (ngô)
(không có)

quả cam
(không có)

người nước ngoài
29 thg 3, 2021

bơ
(không có)

Sổ mũi
28 thg 8, 2020

trái chanh
(không có)