Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lây bệnh
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lây bệnh
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

đẻ
Hai bàn tay khép đặt song song hai bên hông, lòng bàn tay hướng vào nhau, mũi các ngón tay hướng xuống dưới, rồi đẩy hai bàn tay xuống phía dưới hai bên háng.

rửa tay
Hai lòng bàn tay cọ sát nhau rồi túm các ngón xoa xoa vuốt vuốt (diễn tả hành động rửa tay cụ thể).

hắt hơi
Tay phải che miệng rồi hắt hơi cụ thể.
Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"
Từ phổ biến

Đau
28 thg 8, 2020

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

chào
(không có)

quạt
(không có)

béo
(không có)

súp lơ
13 thg 5, 2021

đồng bằng sông Cửu Long
10 thg 5, 2021

cái chảo
31 thg 8, 2017

quả măng cụt
(không có)

Mỏi miệng
28 thg 8, 2020