Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lịch
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lịch
Cách làm ký hiệu
Tay trái khép, dựng đứng trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng phải, tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra, chầm hai ngón đó lên lòng bàn tay trái rồi gởi hai ngón lên, kéo lên cho ngón trỏ phải chạm ngón giữa trái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

ma túy
(không có)

bò bít tết
13 thg 5, 2021

yếu tố
5 thg 9, 2017

b
(không có)

địa chỉ
27 thg 3, 2021

bán
(không có)

Miến Điện
27 thg 3, 2021

xe gắn máy
(không có)

u
(không có)

đặc điểm
(không có)