Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngày
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngày
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt chếch bên trái rồi kéo đưa theo nửa đường cong vòng tròn về bên phải.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Thời Gian"
Từ phổ biến

Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019

Viêm họng
28 thg 8, 2020

mì Ý
13 thg 5, 2021

bò bít tết
13 thg 5, 2021

cơm
(không có)

Lây bệnh
3 thg 5, 2020

hứng thú
31 thg 8, 2017

tai
(không có)

Nóng
28 thg 8, 2020

bị ốm (bệnh)
(không có)