Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ que thử thai
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ que thử thai
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

điều trị
Tay phải nắm úp bên ngực phải, đưa qua úp bên ngực trái rồi nhích xuớng úp giữa ngực.Sau đó tay phải hơi nắm, chỉa ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa ra hơi cong đưa lên hất nhẹ vào miệng.

điếc
Tay phải để kí hiệu chữ Đ chỉ vào tai phải xoay hai vòng.

con người
Tay phải nắm chừa ngón cái, đặt tay lên ngực trái, ngón cái đứng hướng lên trên, lòng bàn tay hướng vào ngực. Kéo một đường từ trái qua phải.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

bắp (ngô)
(không có)

Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019

ẵm
(không có)

dây chuyền
(không có)

Khám
28 thg 8, 2020

Mệt
28 thg 8, 2020

Nôn ói
3 thg 5, 2020

Viên thuốc
28 thg 8, 2020

con dế
31 thg 8, 2017

cân nặng
31 thg 8, 2017