Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xét nghiệm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xét nghiệm

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

phai-may-rau-1800

phái mày râu

Đánh chữ cái P, sau đó nắm bàn tay phải lại, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang trên nhân trung mũi rồi kéo tay về bên phải một cái.

cai-dau-1638

cái đầu

Tay phải đánh chữ cái C, sau đó dùng ngón trỏ chỉ lên đầu.

dong-sua-1684

dòng sữa

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ xuống đặt bên trên ngực trái, rồi đẩy đẩy ngón trỏ xuống đồng thời bàn tay trái khép ngửa đặt dưới ngực.

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"