Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Nội dung câu nói
Tên ký hiệu của bạn là gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Bạn | tên | ký hiệu | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu

ký hiệu
Hai tay xòe, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi xoay hai tay so le nhau.
Từ phổ biến

con bươm bướm
31 thg 8, 2017

bầu trời
(không có)

Khai báo
3 thg 5, 2020

ngày của Cha
10 thg 5, 2021

màu đen
(không có)

tiêu chảy
3 thg 5, 2020

con cái
(không có)

Bến Tre
31 thg 8, 2017

cột cờ
(không có)

vợ
(không có)