Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Từ thông dụng

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Từ thông dụng

cam-xuc-6902

cảm xúc

Chúm các ngón tay phải, đầu ngón tay hướng lên, đặt giữa ngực. Các ngón tay phải khép tự nhiên, lòng tay hướng vào người, ôm nhẹ bàn tay phải. Tay phải chuyển động từ dưới lên trên, dừng lại ở gần cổ đồng thời bung các ngón tay và biểu cảm mặt.

chinh-xac-6917

chính xác

Hai bàn tay nắm, ngón trỏ duỗi, hướng lên, lòng bàn tay hướng vào nhau, đặt hai tay ngang nhau sao cho tay phải ở gần người. Tay phải chuyển động chạm mạnh vào tay trái rồi bật ra, dừng lại.

Từ phổ biến

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

bao-878

bão

(không có)

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

ro-7018

4 thg 9, 2017

ban-2331

bán

(không có)

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.