Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Sức khỏe - Bộ phận cơ thể - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

tay-1829

tay

Hai tay úp đánh chạm các ngón tay vào nhau.

tay-phai-1827

tay phải

Hai tay úp , đánh chạm các ngón tay vào nhau.Sau đó bàn tay trái úp lên bắp tay phải.(hoặc chỉ cụ thể tay phải).

tay-trai-1828

tay trái

Hai tay úp, các ngón tay đánh chạm nhau.Sau đó bàn tay phải úp lên bắp tay trái.(Hoặc chỉ cụ thể vào tay trái).

thai-duong-1830

thái dương

Hai tay nắm hờ, hai ngón trỏ duỗi thẳng đưa lên chấm hai bên thái dương, rồi xoay tròn.