Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ăn vú sữa (bằng thìa)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ăn vú sữa (bằng thìa)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Ẩm thực - Món ăn"

nước đá
Bàn tay trái khép ngửa, các ngón tay hơi cong cong, đưa tay ra trước rồi lắc một cái, bàn tay phải khép ngửa đập lên lòng bàn tay trái hai cái.

cay
Tay phải xòe, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau, đưa lên trước mép miệng phải rồi kéo ra bên phải, miệng hít hà.

dầu ăn
Bàn tay phải nắm đặt ngang ngực, chỉ ngón cái xuống phía dưới, rồi khum các ngón tay lại đưa từ ngực lên miệng.

ngon
Bàn tay phải áp má vuốt xuống mặt diễn cảm tươi vui.
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ phổ biến

tóc
(không có)

màu đỏ
(không có)

Miến Điện
27 thg 3, 2021

quả măng cụt
(không có)

đẻ
(không có)

tội nghiệp
4 thg 9, 2017

t
(không có)

m
(không có)

dây chuyền
(không có)

sầu riêng
(không có)