Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cháy
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cháy
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay xòe đặt ngửa hai tay trước tầm bụng rồi hoán đổi hai tay hất lên xuống.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

con trai
(không có)

a
(không có)

Hô hấp
3 thg 5, 2020

Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019

lợn
(không có)

kế toán
31 thg 8, 2017

màu trắng
(không có)

Mỏi tay
28 thg 8, 2020

đồng bằng sông Hồng
10 thg 5, 2021

gia đình
(không có)