Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan sinh dục
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan sinh dục
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Bao quy đầu
Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng xuống, đầu ngón tay hướng ra trước. Tay phải: các ngón tay duỗi thẳng, chụm lại, vuốt nhẹ 2 lần đầu ngón trỏ trái.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

cặp sách
(không có)

d
(không có)

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020

ăn mày (ăn xin)
31 thg 8, 2017

thi đua
4 thg 9, 2017

ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017

khuyên tai
(không có)

thống nhất
4 thg 9, 2017

tiếp tân
27 thg 3, 2021

Đau bụng
29 thg 8, 2020