Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đánh răng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đánh răng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

khieng-kieu-2717

khiêng kiệu

Hai tay nắm đặt sát nhau đưa lên ngang vai phải, rồi làm động tác nhấp lên nhấp xuống hai lần.

giu-gin-2667

giữ gìn

Bàn tay trái khép đưa ra trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người, bàn tay phải khép đưa ra úp hờ trên lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng sau đó dừng lại rồi nhấn nhẹ vào lòng bàn tay trái nhưng không áp sát lòng bàn tay vào nhau.

danh-don-2566

đánh đòn

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ xuống đưa ra sau đánh vào mông phải hai lần.