Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đột quỵ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đột quỵ
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

tắt thở
Bàn tay phải úp giữa ngực, đầu hơi ngả về sau, mắt nhắm.

máy trợ thính
Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ cong ra móc lên phía sau tai trái.

sống
Tay phải ngửa, các ngón chúm đặt giữa ngực đẩy thẳng lên đồng thời các ngón tay mở xoè ra.
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

táo
(không có)

màu nâu
(không có)

ăn trộm
(không có)

Mại dâm
27 thg 10, 2019

phiền phức
4 thg 9, 2017

em bé
(không có)

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020

cơm rang
13 thg 5, 2021

ao hồ
(không có)

bát
(không có)