Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Kiềm chế
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Kiềm chế
Cách làm ký hiệu
Các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Từ vị trí ngực, di chuyển chậm xuống dưới, môi bặm.
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

Quan hệ tình dục đồng tính nữ
Hai tay làm ký hiệu như chữ I Love You, lòng bàn tay hướng vào nhau. Chuyển động xoay vòng tròn ngược nhau.