Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ v

v-471

v

Tay phải nắm, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng ra trước, ngón trỏ và ngón giữa chỉa lên hai ngón hở ra.

vach-256

vạch

Bàn tay trái khép ngửa, đặt tay ngang tầm ngực, tay phải hơi chúm đặt lên ngay các ngón tay của bàn tay trái rồi đánh cong vào giữa lòng bàn tay theo dạng chữ C.

vach-3753

vách

Các ngón tay của hai bàn tay chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau tạo dạng như mái nhà, đặt tay trước tầm ngực, sau đó tay trái giữ y vị trí, rút tay phải ra đấp vào ngay ngón cái tay trái rồi kéo ra nhấp ba lần.

Từ phổ biến

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

may-bay-384

máy bay

(không có)

mau-do-298

màu đỏ

(không có)

vit-2290

vịt

(không có)

map-1741

mập

(không có)

sot-nong-1813

sốt nóng

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.