Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ z

Từ phổ biến

sot-nong-1813

sốt nóng

(không có)

lon-2247

lợn

(không có)

may-bay-384

máy bay

(không có)

em-be-663

em bé

(không có)

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

d-452

đ

(không có)

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.