Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ f

Từ phổ biến

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

ngua-2259

ngựa

(không có)

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

can-thiep-6904

can thiệp

31 thg 8, 2017

a-448

a

(không có)

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.