Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tuần có mấy ngày?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tuần có mấy ngày?
Nội dung câu nói
1 tuần có mấy ngày?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
1 | tuần | ngày | mấy | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ phổ biến

t
(không có)

quả na
(không có)

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020

đá banh
31 thg 8, 2017

mắt
(không có)

n
(không có)

Khu cách ly
3 thg 5, 2020

ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017

cảm ơn
(không có)

Đau răng
28 thg 8, 2020