Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Khoa học - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề
Danh sách ký hiệu của phân loại Khoa học. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

yếu tố
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu chữ Y, lòng bàn tay hướng qua trái. Tay trái, các ngón duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải chạm tay trái, kéo từ trên xuống 2 lần trong lòng tay trái.
Từ phổ biến

chào
(không có)

chat
31 thg 8, 2017

Sổ mũi
28 thg 8, 2020

su su
4 thg 9, 2017

linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017

Viêm họng
28 thg 8, 2020

cặp sách
(không có)

ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017

máy bay
(không có)

bán
(không có)