Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 1000 (một nghìn)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 1000 (một nghìn)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Số đếm"

Một nghìn - 1,000
Tay phải kí hiệu số 1 rồi chuyễn hướng ngón út ra ngoài chấm một cái.

2 tuổi - hai tuổi
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 2, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.
Từ phổ biến

béo
(không có)

trung thành
5 thg 9, 2017

Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020

p
(không có)

cá voi
13 thg 5, 2021

ăn cơm
(không có)

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017

cảm ơn
(không có)

ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017