Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cây phượng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cây phượng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

xa-2038

xả

Hai tay xòe ngửa, đặt ngang tầm bụng rồi làm động tác vẫy vẩy hai bàn tay lên trước tầm ngực đồng thời đầu cúi xuống. Sau đó hai bàn tay hơi nắm quàng hai tay ra sau rồi kéo choàng qua ngang đầu.

rong-bien-2037

rong biển

Đánh chữ cái “R” hướng lên. Ngón út phải chạm hở ở mép miệng rồi đẩy về bên phải đồng thời bàn tay xoè úp các ngón cử động.

hong-xiem-1935

hồng xiêm

Tay phải xòe, các ngón tay cong, đưa ngửa tay ra trước, sau đó đánh chữ cái N.

trai-ot-2059

trái ớt

Đưa bàn tay phải lên trước miệng, lòng bàn tay hướng vào miệng, các ngón tay cong cong rồi búng búng các ngón tay.

qua-bau-2018

quả bầu

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay cong cong, đặt trước tầm ngực bên trái, bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay cong cong, đặt dưới mu bàn tay trái rồi kéo tay phải xuống.