Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ họng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ họng
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào họng.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ phổ biến

Bà nội
15 thg 5, 2016

súp lơ
13 thg 5, 2021

Philippin
4 thg 9, 2017

cầu thang
(không có)

ấm nước
(không có)

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020

đạo diễn
13 thg 5, 2021

ăn chay
31 thg 8, 2017

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

váy
(không có)