Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ki-lô-mét vuông (km2)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ki-lô-mét vuông (km2)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Số đếm"

1100000 - một triệu một trăm ngàn (1,100,000)
Tay phải đánh số 1 rồi đánh chữ cái “T” kéo chữ T sang phải, sau đó đánh số 1OO rồi chặt sống lưng bàn tay phải lên cổ tay trái.

Chín mươi - 90
Bàn tay phải đánh chữ cái "Đ" đưa ra trước ngực phải. Sau đó các ngón tay chụm lại (đánh chữ cái "O").

Hai ngàn - 2,000
Tay phải giơ số 2 lên rồi chặt tay phải lên cổ tay trái.