Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nghị lực
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nghị lực
Từ phổ biến

trâu
(không có)

ô
(không có)

đẻ
(không có)

bẩn
(không có)

Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020

con chuồn chuồn
31 thg 8, 2017

trái chanh
(không có)

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020

bún ốc
13 thg 5, 2021

bàn chân
31 thg 8, 2017