Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ơ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ơ
Cách làm ký hiệu
Tay phải đánh chữ cái O, sau đó tay phải nắm chỉa ngón trỏ cong ra móc trên không chữ cái O vừa làm ở trên.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Chữ cái"
Từ phổ biến

tự cách ly
3 thg 5, 2020

bánh chưng
(không có)

băng vệ sinh
(không có)

anh ruột
31 thg 8, 2017

anh em họ
(không có)

cháo sườn
13 thg 5, 2021

Viêm họng
28 thg 8, 2020

mì tôm
13 thg 5, 2021

cột cờ
(không có)

hồ dán
(không có)