Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ s
Từ phổ biến

cà vạt
(không có)

linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017

con cá sấu
10 thg 5, 2021

tàu thủy
(không có)

súp lơ
13 thg 5, 2021

mẹ
(không có)

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

xà bông
(không có)

em bé
(không có)

súp
13 thg 5, 2021