Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ a
Từ phổ biến

dưa leo
(không có)

máy bay
(không có)

bút
(không có)

cơm rang
13 thg 5, 2021

con người
(không có)

bầu trời
(không có)

chồng (vợ chồng)
(không có)

ăn mày (ăn xin)
31 thg 8, 2017

bún đậu
13 thg 5, 2021

má
(không có)