Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoáng chất

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoáng chất

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

de-1668

đẻ

Hai tay khép, đặt xiên hai sống lưng bàn tay hai bên hông bụng, lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi hai tay xuống tới hai bên háng

cot-song-1656

cột sống

Tay phải để kí hiệu chữ cái C, đồng thời lưng hơi cong xuống, tay trái vòng ra sau đặt trên cột sống lưng vuốt xuống.

thuoc-1835

thuốc

Ngón cái chạm đầu ngón út, đặt trước miệng rồi hất lên một cái.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"