Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hành động - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Hành động. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

nem-2826

ném

Tay phải nắm đặt tay cao ngang tầm vai phải rồi đẩy mạnh về bên trái đồng thời các ngón tay bung xòe ra.

nga-2827

ngã

Bàn tay trái khép để ngửa trước tầm ngực , bàn tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa ra chống đứng lên lòng bàn tay trái rồi đẩy trượt ngã nằm hai ngón tay ra khỏi lòng bàn tay trái.

nga-2828

ngã

Bàn tay trái khép ngửa, đặt trước tầm ngực, dùng ngón trỏ và ngón giữa tay phải chống đứng lên lòng bàn tay trái rồi ngã nằm ngửa trên lòng bàn tay trái.

ngam-tho-2829

ngâm thơ

Tay phải khép, đặt ngửa trước tầm ngực, các đầu ngón tay hướng vào ngực rồi từ từ đưa nhẹ về bên phải đồng thời mặt diễn cảm.

ngan-cam-2830

ngăn cấm

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, đặt tay bên ngực trái rồi đánh mạnh qua phải.

nghe-2831

nghe

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chỉ vào tai phải.

nghi-2836

nghĩ

Tay phải nắm chừa ngón trỏ đặt ở thái dương, đầu hơi nghiêng, mặt diễn cảm.

nghi-2832

nghỉ

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón tay cái ra, đưa qua chạm vào vai trái.

nghi-2833

nghỉ

Tay phải nắm, chỉa ngón cái đặt vào ngực trái.