Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ u
Từ phổ biến

bơi
(không có)

bắp (ngô)
(không có)

đẻ
(không có)

Nóng
28 thg 8, 2020

lợn
(không có)

cà vạt
(không có)

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020

virus
3 thg 5, 2020

bún ngan
13 thg 5, 2021

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020