Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Sức khỏe - Bộ phận cơ thể - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

dan-ba-1664

đàn bà

Tay phải nắm , ngón cái và ngón trỏ nắm dái tai phải.

dan-ong-1665

đàn ông

Tay phải nắm, đặt dưới cằm rồi kéo xuống hai lần.

dau-1666

đau

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ chấm lên đầu sau đó đẩy tay ra đồng thời ngón trỏ cụp xuống búng lên hai lần.

dau-1667

đau

Tay phải úp chạm vào miệng rồi hất ra, mặt nhăn.