Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ b

bơi
Cánh tay phải giơ lên qua khỏi đầu, bàn tay xòe, lòng bàn tay hướng ra phía trước, rồi đẩy cánh tay phải ra phía trước đồng thời hạ tay xuống dưới, và tiếp tục giơ cánh tay trái lên qua khỏi đầu rồi làm động tác như bên cánh tay phải.

bơi (lội)
Hai bàn tay khép, áp hai mu bàn tay với nhau rối đẩy hai tay ra trước đồng thời tách hai tay sang hai bên và đầu chúi ra trước.
Từ phổ biến

phương Tây
29 thg 3, 2021

súp lơ
13 thg 5, 2021

ma túy
(không có)

Bia
27 thg 10, 2019

Lây qua máu
3 thg 5, 2020

tai
(không có)

cà vạt
(không có)

ăn cơm
(không có)

kinh doanh
31 thg 8, 2017

Lây từ động vật sang người
3 thg 5, 2020