Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ p
Từ phổ biến

cá ngựa
31 thg 8, 2017

giun đất
(không có)

quả măng cụt
(không có)

nữ
(không có)

tàu hỏa
(không có)

phương Tây
29 thg 3, 2021

bàn chân
31 thg 8, 2017

kiến
(không có)

bầu trời
(không có)

táo
(không có)