Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ g
Từ phổ biến

Ho
3 thg 5, 2020

e
(không có)

đẻ
(không có)

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

mại dâm
(không có)

cà vạt
(không có)

Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020

bát
(không có)

xe gắn máy
(không có)

con dế
31 thg 8, 2017